--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fulmination chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lấn
:
to encroach; to infringelấn quyềnto encroach on someone's authority
+
dòng dõi
:
(cũ) Lineage, descentDòng dõi quý tộcAristocratic descentCon nhà dòng dõiA person of good lineage
+
hand-picked
:
được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
+
cheshire cat
:
người lúc nào cũng nhăn nhở
+
bourne
:
dòng suối nhỏ