--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ funfair chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
muội
:
SootThông phong đèn dầu hỏa đầy những muộiThe chimney of the kerosene lamp is full of soot
+
đai truyền
:
Driving belt
+
rảnh nợ
:
End one's trouble, be a good riddanceCon chó hay sủa đêm, cho đi cho rảnh nợTo give away a dog which barks at night as a good riddance
+
mỏm
:
Top, peakMỏm đá lởm chởmA rugged rock-topĐứng trên mỏm núiTo stand on the peak (top) of a mountain
+
bách hóa
:
All kinds of goodsBán bách hóaTo deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandiseCửa hàng) bách hóa tổng hợp