--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gumptious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đắp
:
to emtank; to bank; to cover with
+
bể bơi
:
Swimming pool
+
mù chữ
:
IlliteratePhong trào xóa nạm mù chữThe anti-illiteracy campaign
+
neo đơn
:
Short of manpower, of small size (nói về gia đình)
+
trăn trở
:
to toss about (in bed); to ponder