--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắp
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to emtank; to bank; to cover with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đắp"
:
ập
ấp
ắp
áp
Những từ có chứa
"đắp"
:
đắp
đắp đập
đắp đổi
đắp điếm
bù đắp
bồi đắp
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
đắp
:
to emtank; to bank; to cover with
+
pall-man
:
trò chơi penmen (đánh bóng qua vòng sắt)