--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hatched chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phệ nệ
:
CorpulentBụng phệ nệTo be corpulent round the waist
+
evert
:
(sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài
+
gazer
:
người nhìn chằm chằm
+
drop forge
:
máy dập khuôn
+
unsling
:
cởi dây đeo, cởi dây móc