--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gazer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gazer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gazer
Phát âm : /'geizə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người nhìn chằm chằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gazer"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gazer"
:
gaur
gazer
gear
geezer
geyser
goer
gore
grew
grey
grower
more...
Những từ có chứa
"gazer"
:
crystal-gazer
gazer
star-gazer
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
gazer
:
người nhìn chằm chằm