--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ have in mind chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
folly
:
sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cườiit would be the height of folly to do that làm việc đó hết sức điên rồ
+
ca khúc
:
Songca khúc cổ truyềna traditional song
+
ballade
:
thơ balat
+
myope
:
người cận thị
+
complicate
:
làm phức tạp, làm rắc rốito complicate matters làm cho vấn đề phức tạp