--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hawkish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rẻo
:
Piece (of cloth, paper)Cắt một rẻo vảiTo cut off a piece of cloth
+
đào sâu
:
(nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)
+
bõ bèn
:
tính từ, động từ
+
quân công
:
military feat; military achievement
+
focus
:
(toán học), (vật lý) tiêu điểm