--

rẻo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻo

+  

  • Piece (of cloth, paper)
    • Cắt một rẻo vải
      To cut off a piece of cloth
  • Cut the edge of (cloth, paper)
  • Skirt
    • Rẻo theo bờ suối
      To skirt the edge of the stream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẻo"
Lượt xem: 594