rẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻo+
- Piece (of cloth, paper)
- Cắt một rẻo vải
To cut off a piece of cloth
- Cắt một rẻo vải
- Cut the edge of (cloth, paper)
- Skirt
- Rẻo theo bờ suối
To skirt the edge of the stream
- Rẻo theo bờ suối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẻo"
Lượt xem: 577