--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hermetic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tràm
:
cajuput
+
nôm
:
Chinese-transcribed Vietnamesethơ nômpoetry in Chinese-transcribed Vietnamese
+
cam chịu
:
to reconcile; to be content withcam chịu số phận của mìnhto accept one's fate with resignation
+
lunge
:
đường kiếm tấn công bất thình lình
+
khâu lược
:
Tack, baste