--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hogweed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quật ngã
:
Hurl downQuật ngã đối thủTo hurl down one's rival
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
glisten
:
tia sáng long lanh, ánh lấp lánh
+
bạt mạng
:
Devil-may-care, recklesssống bạt mạngto live in a devil-may-care mannernói bạt mạngto speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
+
autobiographer
:
người viết tự truyện