--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ home(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sap-head
:
(thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
+
chức sắc
:
Dignitarychức sắc trong làngvillage dignitarieschức sắc và tín đồ Cao đàiCaodaist dignitaries and followers
+
ill-boding
:
báo điềm gỡ, mang điềm xấu
+
david riesman
:
nhà xã hội học người Mỹ (1909-2002)
+
twiddle
:
sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ