sap-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sap-head
Phát âm : /'sæphed/
+ danh từ
- (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sap-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sap-head":
sap-head sap-headed sap-wood softhead subhead - Những từ có chứa "sap-head":
sap-head sap-headed - Những từ có chứa "sap-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngóc đầu đứng đầu choáng váng bù đầu bươu sỏ đầu đầu đạn bận nhức óc more...
Lượt xem: 279