twiddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twiddle
Phát âm : /'twidl/
+ danh từ
- sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ
+ động từ
- xoay xoay, vặn vặn, nghịch
- to twiddle with one's watch-chain
nghịch cái dây đồng hồ
- to twiddle with one's watch-chain
- to twiddle one's thumbs
- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
- ngồi rồi, không làm gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fiddle with twirl swirl whirl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twiddle"
Lượt xem: 425