--

twiddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twiddle

Phát âm : /'twidl/

+ danh từ

  • sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ

+ động từ

  • xoay xoay, vặn vặn, nghịch
    • to twiddle with one's watch-chain
      nghịch cái dây đồng hồ
  • to twiddle one's thumbs
    • nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
    • ngồi rồi, không làm gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twiddle"
Lượt xem: 387