--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ humble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bom từ trường
:
Magnetic bomb
+
chặt
:
To cut, to fell, to chop, to shatterchặt cành câyto cut a branch, to chop a branch off a treechặt tre chẻ lạtto fell bamboos and make tape
+
cần lao
:
Hard-working, toilingmột đời sống cần laoa hard-working life
+
làm quen
:
to make the accquaintance of
+
hô hoán
:
Shout (for help...), scream (for help...)Hô hoán hàng xóm bắt kẻ trộmTo scream for help from one's neighbours to catch a burglar