--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ information technology chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đì đùng
:
Boom in salvoes, bang in salvoesTiếng súng đì đùng suốt đêmGuns boomed in salvoes the whole night
+
đã khát
:
Quench one's thirst, slake quenchedUống cho đã khátTo drink until one's thirst is quenched
+
khốn nỗi
:
unfortunately
+
quyết liệt
:
drasticdùng những biện pháp quyết liệtto take drastic measures
+
cò cử
:
To wheezeông lão hen cứ cò cử suốt đêmthe asthmatic old man wheezed the whole night