--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jacob's ladder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
oai
:
stateliness; majestry; imposing appenrance
+
quân ủy
:
The Army Party Committee(communist)
+
giọt
:
dropgiọt lệtear-drop
+
cao ủy
:
High commissioner
+
lá mạ
:
Rice seeding leafMàu lá mạGrass-green