--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt
+ noun
drop
giọt lệ
tear-drop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giọt"
:
giát
giạt
giắt
giặt
giật
giết
giọt
giựt
Những từ có chứa
"giọt"
:
ống nhỏ giọt
giọt
giọt châu
giọt máu
giọt mưa
giọt nước
giọt sành
giọt sương
nhỏ giọt
rỏ giọt
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
giọt
:
dropgiọt lệtear-drop
+
hậm hà hậm hực
:
xem hậm hực (láy)
+
đấm
:
to punch; to stricke hard with the fist
+
cà rem
:
Ice-cream
+
buông xõng
:
To drop some sharp words, to drop some words curtlybực mình, buông xõng một câucross, he dropped a curt sentencetrả lời buông xõngto answer curtly