--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ low-priced chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thừa
:
superfluous, in excess; excessive quite well
+
phù dung
:
Cotton-rose hibiscus.
+
nõn nường
:
Lingam and yoniBa mươi sáu cái nõn nườngThe moon [to cry for]
+
cầu khẩn
:
To entreat, to beseechcầu khẩn thần thánh phù hộ choto entreat help from deitiescầu khẩn lòng thươngto beseech pity (from someone), to entreat someone to show mercy
+
framed
:
được dựng khung, được lồng vào khungThere were framed snapshots of family and friends on her desk.Đã có những bức hình chụp nhanh của gia đình và bạn bè được lồng khung để trên bàn cô ấy.