--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thừa
+ adj
superfluous, in excess; excessive quite well
+ verb
to comply with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thừa"
:
tha
thà
thả
thìa
thoa
thoả
thỏa
thua
thưa
thừa
Những từ có chứa
"thừa"
:
ăn thừa
đồ thừa
đổ thừa
bằng thừa
dư thừa
giao thừa
kế thừa
lũy thừa
phủ thừa
ruột thừa
more...
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
thừa
:
superfluous, in excess; excessive quite well