--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lynx chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nâu sồng
:
Monk's brown clothes
+
suy tổn
:
Worsen, decline
+
rút ruột
:
Draw from the centreRút ruột một cuộn lenTo draw a yarn of wool from the centre of the ball
+
hò hẹn
:
như hẹn hò
+
chất chứa
:
cumulate; to amass