--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lyophilised chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
première
:
(sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
+
archangelical
:
(tôn giáo) thuộc, liên quan tới, giống các tổng lãnh thiên thần
+
creeping jenny
:
giống creeping charlie
+
bồi thẩm
:
Assessor
+
nhô
:
Just out, protrude, projectTảng đá nhô ra ngoài hangThe rock jutted out from the caveDải đất nhô ra biểnA strip of land projects into the sea