--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nauseated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốn biển
:
The four corners of the earth, the five continents, the whole worldbốn biển một nhàthe whole world is one familykhắp năm châu bốn biểnto the four corners of the earth, over the five continents, all over the world
+
cucurbita mixta
:
giống cucurbita argyrosperma
+
chạy chọt
:
To solicithắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởnghe bribed mandarins to solicit the position of village headmanchạy chọt khắp nơito run about soliciting favours
+
phút đầu
:
In next to no time, all of a sudden
+
cũng
:
also; as; tootôi cũng nghĩ vậyI think so