phút đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phút đầu+
- In next to no time, all of a sudden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phút đầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phút đầu":
phạt tù phật thủ phật tử phút đầu - Những từ có chứa "phút đầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
foot-rule minute hour deathbed eleventh hour long-playing minute-hand four-foot way last-minute quarter-bell more...
Lượt xem: 436