--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nurseling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bòn rút
:
To squeeze
+
bánh khoái
:
Plain rice flan
+
nhộn nhàng
:
BustlingĐường phố nhộn nhàng trong dịp Tếtthe streets are bustling during Tet
+
thành niên
:
major
+
cai sữa
:
To weanem nhỏ đã cai sữathe baby has been weanedlợn con đã cai sữaa weaned piglingbà mẹ vừa mới cai sữa cho conthe mother has just weaned her baby