--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bòn rút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bòn rút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bòn rút
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To squeeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bòn rút"
Những từ có chứa
"bòn rút"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
drain
bleed
extract
tap
extraction
screw
withdraw
withdrew
withdrawn
gold-digging
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
bòn rút
:
To squeeze
+
bánh khoái
:
Plain rice flan
+
nhộn nhàng
:
BustlingĐường phố nhộn nhàng trong dịp Tếtthe streets are bustling during Tet
+
thành niên
:
major
+
cai sữa
:
To weanem nhỏ đã cai sữathe baby has been weanedlợn con đã cai sữaa weaned piglingbà mẹ vừa mới cai sữa cho conthe mother has just weaned her baby