--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ obliged(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giồng
:
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, growTháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗIn the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans
+
nhọc
:
Tire, tiringLàm việc ngoài nắng chóng nhọcOne tires easily when working in the sunChuyện nhọc ócA matter which proves tiring to one's mind
+
cong cóc
:
Silentnó bỏ đi vài hôm lại cong cóc vềhe went away for a few days, then silently came back
+
ngọt lự
:
như ngọt lừ
+
tạp kỹ
:
variety, vaudeville (Mỹ)