giồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giồng+
- (tiếng địa phương) (như trồng) Plant, grow
- Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ
In the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans
- Tháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giồng"
Lượt xem: 236