--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pantomimer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cuống
:
(Bot) stem; stalk
+
ngừng
:
to stop; to draw up
+
tiền cọc
:
deposit
+
tutorship
:
nhiệm vụ của người giám hộ
+
a cappella
:
không có nhạc đệmThey sang an a cappella MassHọ hát một đoạn nhạc của lễ mét không có nhạc đệm.