--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngừng
+ verb
to stop; to draw up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngừng"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẫng
nghiêng
ngoằng
ngoắng
ngòng
ngỏng
ngõng
more...
Những từ có chứa
"ngừng"
:
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngừng
ngừng
ngừng bút
ngừng bắn
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
ngừng
:
to stop; to draw up