--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ phantasmal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiềm chế
:
to subdue; to restrain; to curb, to dominatetự kiềm chếto dominate one's passions
+
ngắt điện
:
Interrupter
+
làm lành
:
to make it up with
+
chuyến
:
Trip, flightxe lửa chạy mỗi ngày ba chuyếnthere are three train trips a dayba chuyến máy bay một tuầnthree flights a weektăng chuyến hàngto increase the number of goods-carrying trips (freight)chuyến đi thăm nước ngoàia (visiting) trip to a foreign country
+
wedge-shaped
:
hình nêm, hình V