--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ predicament chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhất thống
:
(cũ) Unify, bring together into one whole (system...)Nhất thống sơn hàto unify the country
+
nhẳn
:
Intermittent (nói về cơn đau)Nhẳn đau bụngTo have an intermittent pain in one's stomachnhăn nhẳn (láy, ý giảm)
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
thỏa đáng
:
satisfactory
+
ngấm
:
(of tea). to draw