ngấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngấm+ verb
- (of tea). to draw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngấm":
ngàm ngám ngăm ngắm ngâm ngầm ngẫm ngấm ngậm nghiêm more... - Những từ có chứa "ngấm":
ngấm ngấm đòn ngấm ngầm ngấm ngoảy ngấm nguẩy ngấm nguýt - Những từ có chứa "ngấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 334