--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ psychedelic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quân hiệu
:
military badge
+
feeble-minded
:
nhu nhược
+
a-one
:
chất lượng cao nhấtfirst rate (a-one) golfertay gôn cừ khôi nhất
+
bịch
:
Cylindric bamboo tank, basketbịch thóca paddy cylindric bamboo tank
+
ended
:
đã chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; đã được chấm dứt, kết thúc