--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pug-nose chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
degressive tax
:
thuế lũy thoái
+
nay
:
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời khôngto say someone nay từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán aithe nays have it số người không tán thành chiếm đa sốwill not take nay nhất định không nhận sự cự tuyệt
+
decalcomania
:
đề can
+
stern chaser
:
(hàng hải) đại bác ở đuôi tàu