--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ putting green chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoạnh họe
:
như hoạnh
+
chơ vơ
:
Derelict, desolatehòn đảo chơ vơ ngoài biểna derelict island on the high seacây cổ thụ chơ vơ ngoài đồnga desolate ancient tree in a field
+
lừa bịp
:
Fool, dupe
+
chủ trì
:
To be the main responsible person for, to sponsorngười chủ trì tờ báothe main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
+
biến phân
:
(toán) Variation