--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ putting surface chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ongoings
:
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
+
mỏ neo
:
anchor. anchor
+
chấp kinh
:
To keep to the usual code of conduct
+
ngọc thỏ
:
(từ cũ, văn chương) The moon
+
bắc cầu
:
To bridge, to fill the gaptuổi thiếu niên là tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng và tuổi thanh niênthe pioneer's age bridges childhood and youthnghỉ bắc cầuto take the intervening day off as well