--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rabbit warren chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biểu diển
:
Perform, executeBiểu diển một điệu múaTo perform a danceBiểu diển một bài quyềnTo perform a series of boxing holdsChương trình biểu diển âm nhạcA musical concert progamme
+
hardly a
:
rất ítHardly a man is now alive who remembers that famous date.Rất ít người đang sống bây giờ nhớ đến cái ngày nổi tiếng ấy.
+
half-yearly
:
sáu tháng một lần, nửa năm một lần
+
gallic
:
(hoá học) Galic
+
bãi biển
:
Beach