half-yearly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-yearly
Phát âm : /'hɑ:f'jə:li/
+ tính từ & phó từ
- sáu tháng một lần, nửa năm một lần
+ danh từ
- tập san ra sáu tháng một kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
semiannual biannual biyearly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-yearly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-yearly":
half-hourly half-yearly - Những từ có chứa "half-yearly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi hiệp thường niên quá bán more...
Lượt xem: 393