--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rattle-top chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chưa
:
Yet, not yetchưa ai tới cảnobody has come yetchưa bao giờnever beforeăn chưa nonot to have eaten one's fill yetmười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?it is 12, are you going to bed yet?
+
mạ
:
rise seedinggieo mạto sow rice seeds
+
chần
:
To stitchchần rồi mới mayto stitch before sewingchần áo bôngto stitch a padded cotton jacket
+
corn speedwell
:
loài cây thân leo hoặc thân bò, có hoa màu xanh, được tìm thấy ở những nơi hoang vu của Châu Âu và Châu Mỹ.