--

chần

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chần

+ verb  

  • To stitch
    • chần rồi mới may
      to stitch before sewing
    • chần áo bông
      to stitch a padded cotton jacket
  • To scald, to blanch
    • chần bầu dục
      to blanch kidneys
    • chần mì
      to scald vermicelli
  • To dress down
    • chần cho ai một trận
      to dress somebody down, to give somebody a dressing-down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chần"
Lượt xem: 547