chần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chần+ verb
- To stitch
- chần rồi mới may
to stitch before sewing
- chần áo bông
to stitch a padded cotton jacket
- chần rồi mới may
- To scald, to blanch
- chần bầu dục
to blanch kidneys
- chần mì
to scald vermicelli
- chần bầu dục
- To dress down
- chần cho ai một trận
to dress somebody down, to give somebody a dressing-down
- chần cho ai một trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chần":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chần":
chần chần chừ khâu chần - Những từ có chứa "chần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 547