--

chưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưa

+ adv  

  • Yet, not yet
    • chưa ai tới cả
      nobody has come yet
    • chưa bao giờ
      never before
    • ăn chưa no
      not to have eaten one's fill yet
    • mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?
      it is 12, are you going to bed yet?
  • (Particle used in question tags, asking for affirmation)
    • tai hại chưa, trời mưa rồi!
      it is disastrous, isn't it? It has started raining
    • lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến?
      it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour
    • chưa ráo máu đầu
      to be still a chicken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chưa"
Lượt xem: 361