--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ razing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ra tay
:
Show off, show what stuff one is made offRa tay làm một việc gìTo do something to show off
+
kéc
:
LovebirdNói như kécTo be a mere lovebird
+
kiệt tác
:
MasterpieceKiều là kiệt tác của Nguyễn DuKieu is Nguyen Du's masterpiece
+
cánh vảy
:
(ddo^.ng) Lepidopteran
+
antsy
:
bồn chồn, lo lắng, hay bực dọc, không thấy thoải mái