--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reconcile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giầu
:
(tiếng địa phương) (như trầu) BetelĂn giầuTo chew betel (and areca nut)
+
giữ phép
:
Observe one's duty
+
tệ hại
:
bad, deplorable
+
bộc trực
:
Free spoken, bluntcon người bộc trựca free-spoken persontính bộc trực, không ngại nói thẳngfree spoken by nature, he does not mince his wordsăn nói bộc trựcto have a blunt way of speaking
+
mãnh thú
:
wild beast