--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ riddance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
snort
:
(như) snorkel
+
cây
:
Tree, plantcây thuốca medicinal plantcây ăn quảa fruit-treecây leoa climbing plant, a climbercây trethe bamboo treecây nấma mushroomchuối chín câybananas ripened on the treeăn quả nhớ kẻ trồng câywhen eating the fruit of a tree, remember who planted it
+
cô nhi
:
Ophancô nhi việnOrphanage
+
tổ
:
nest group, team
+
sặc sụa
:
reeking of; reekingly