--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saggar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rạch
:
Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo
+
sờn
:
torn, threadbare
+
tục huyền
:
to remarry
+
dryopteris marginalis
:
Cây dương xỉ Bắc Mỹ, có lá thường xanh
+
changeling
:
(thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)