--

rạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạch

+ noun  

  • Small irrigation canal; irrigation ditch; arrogo

+ verb  

  • to leap from the water to slit; to slash
    • rạch cái hộp giấy
      to slit a paper box to divide; to split
    • rạch đôi sơn hà
      to divide the land in halves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạch"
Lượt xem: 436