--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sờn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờn
+ adj
torn, threadbare
+ verb
to lose heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sờn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Những từ có chứa
"sờn"
:
sờn
sờn chí
sờn lòng
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
sờn
:
torn, threadbare
+
suông tình
:
(thông tục) Come back empty-handedĐi kiếm cá, nhưng suông tìnhTo go fishing and come back empty-handed
+
hổ tương
:
Reciprocal, mutual, interactingTác động hỗ tươngReciprocal action, interaction
+
cấu tạo
:
To compose, to design, to constructcách cấu tạo một bài vănthe way to compose an essaynguyên lý cấu tạo máythe constructing principle of a machine
+
giám
:
xem giám sinh