--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sago fern chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sụt sùi
:
như sùi sụt. Continual and lasting
+
nói lót
:
Put in a good word (with unfluential people, for someone)Bên bị đã nhờ người nói lót với quanThe defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin
+
tày đình
:
fiendich, heinous
+
crummy
:
(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
+
penmanship
:
thuật viết, cách viết, lối viết