--

crummy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crummy

Phát âm : /'krʌmi/

+ tính từ

  • (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
  • nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
  • rẻ tiền, không có giá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crummy"
Lượt xem: 580